MCW 99, hay còn gọi là MCW Casino là gì?

 

Có rất nhiều khách hàng nhầm lẫn Casio và Casino. Bài Viết dưới dây là nội dung cơ bản về Casino để tránh quý khách hàng nhầm lẫn với thương hiệu đồng hồ quốc tế Casio.

MCW 99, hay còn gọi là MCW Casino, là một trong những nền tảng cá cược trực tuyến nổi bật hiện nay. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu giải trí của người chơi, các sòng bạc trực tuyến như MCW 99 ngày càng trở nên phổ biến hơn. Dưới đây là một cái nhìn sâu sắc về MCW 99 Casino, bao gồm các thành phần chính như trò chơi, tính năng, an ninh và ưu đãi.

 1. Giới thiệu về MCW 99 Casino

MCW 99 Casino là một sòng bạc trực tuyến cung cấp nhiều loại trò chơi và dịch vụ cá cược cho người chơi trên toàn thế giới. Nền tảng này hoạt động với mục tiêu cung cấp trải nghiệm chơi game chất lượng cao, an toàn và tiện lợi cho người dùng.

 1.1 Lịch sử hình thành

MCW 99 được thành lập gần đây nhưng đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của cộng đồng game thủ nhờ vào các tính năng độc đáo và chất lượng dịch vụ. Nền tảng này không chỉ cung cấp trò chơi casino mà còn mở rộng sang lĩnh vực thể thao, xổ số và nhiều loại hình giải trí khác.

 1.2 Chứng chỉ và giấy phép

Sự minh bạch và an toàn là điều rất quan trọng trong ngành công nghiệp cá cược trực tuyến. MCW 99 Casino có giấy phép hoạt động từ các cơ quan quản lý uy tín, giúp người chơi yên tâm khi tham gia và đầu tư.

 2. Trò chơi tại MCW 99 Casino

Một trong những điểm hấp dẫn nhất của MCW 99 chính là sự đa dạng trong danh mục trò chơi. Người chơi sẽ tìm thấy hàng trăm trò chơi khác nhau, từ các trò chơi bài cổ điển cho đến những trò chơi hiện đại.

 2.1 Các loại trò chơi poker

- **Poker truyền thống**: Là một trong những trò chơi bài phổ biến nhất, MCW 99 cung cấp nhiều phiên bản poker khác nhau như Texas Hold'em và Omaha.
- **Video Poker**: Dành cho những ai yêu thích sự mới mẻ nhưng vẫn muốn trải nghiệm các yếu tố của poker truyền thống.

 2.2 Trò chơi slot

Với hàng trăm máy slot đa dạng về chủ đề và tính năng, người chơi có thể dễ dàng tìm cho mình trò chơi phù hợp. Những máy slot này thường đi kèm với jackpot lớn, hứa hẹn mang lại cơ hội trúng thưởng cao.

 2.3 Trò chơi bàn

Ngoài poker, MCW 99 còn cung cấp các trò chơi bàn quen thuộc như:

- **Roulette**: Trò chơi hấp dẫn này thu hút rất nhiều người chơi nhờ vào sự kịch tính và thú vị.
- **Baccarat**: Một trò chơi bài nổi tiếng với cách chơi đơn giản, dễ dàng tiếp cận.

 3. Tính năng nổi bật của MCW 99 Casino

MCW 99 không ngừng cải tiến và nâng cấp để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người chơi.

 3.1 Giao diện người dùng thân thiện

Nền tảng của MCW 99 được thiết kế hiện đại và dễ sử dụng, cho phép người chơi dễ dàng tìm kiếm trò chơi và tiện ích mà không gặp khó khăn.

 3.2 Dịch vụ khách hàng

MCW 99 cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp 24/7. Người chơi có thể liên hệ qua live chat, email hoặc điện thoại để được hỗ trợ nhanh chóng.

 3.3 Các phương thức thanh toán đa dạng

MCW 99 hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán khác nhau từ thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng đến ví điện tử, giúp người chơi thuận tiện hơn trong việc nạp và rút tiền.

 4. Chương trình khuyến mãi và ưu đãi

MCW 99 Casino thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho người chơi mới và cũ. Các ưu đãi này nhiều khi bao gồm tiền thưởng nạp lần đầu, hoàn trả tiền thua, và các giải thưởng cho những người chơi tích cực.

 5. An ninh và bảo mật

MCW 99 chú trọng đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính của người chơi. Nền tảng này sử dụng công nghệ mã hóa mới nhất để ngăn chặn các hành vi xâm nhập trái phép.

 6. Kết luận

MCW 99 Casino là một địa chỉ thú vị cho những ai yêu thích trò chơi cá cược trực tuyến. Với đa dạng trò chơi, tính năng nổi bật, dịch vụ khách hàng tận tâm, cùng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, nền tảng này hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời cho người chơi.

Hy vọng bài viết trên giúp bạn hiểu rõ hơn về MCW 99 Casino và những gì nó mang lại cho người chơi!

Hiện nay, pháp luật không cấm tổ chức và chơi các game bài, cá cược trên điện thoại nhưng nghiêm cấm hành vi đánh bạc và tổ chức đánh bạc. Do đó, trường hợp chơi tài xỉu mà được, mất bằng tiền thật hoặc hiện vật có giá trị dù chơi trực tiếp hay online thì đều có thể bị coi là hành vi đánh bạc trái phép.


 

Casio là một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, nổi bật với việc sản xuất đồng hồ chất lượng cao từ Nhật Bản trong nhiều thập kỷ. Không chỉ dừng lại ở đồng hồ, Casio còn mang đến một loạt sản phẩm điện tử khác nhau như máy tính và nhạc cụ, chứng minh sự đa dạng trong sản phẩm của mình.

Bài viết này sẽ đưa chúng ta về dòng thời gian của Casio, một trong những nhà sản xuất đồng hồ hàng đầu thế giới. Để hiểu rõ về Casio, ta cần nhìn nhận họ trong bối cảnh lịch sử của ngành đồng hồ, một ngành có lịch sử lâu đời. Cùng TIMEMART  khám phá nhé.

Thập niên 1970

Lịch sử đồng hồ Casio chính là hành trình không ngừng vượt qua thách thức. Tất cả bắt đầu từ năm 1974 với chiếc Casiotron – chiếc đồng hồ số đầu tiên trên thế giới có chức năng lịch tự động. Kể từ đó, Casio không ngừng đổi mới, mang đến những chiếc đồng hồ sáng tạo, không chỉ phục vụ việc xem giờ mà còn mở rộng những khả năng mới cho việc theo dõi thời gian.

1974 Casiotron – Sự ra đời của đồng hồ Casio

 

Bản chất của việc đo thời gian là gì? Ở cốt lõi, “đồng hồ đơn giản chỉ là công cụ đếm giây.” Đó chính là ý tưởng đã truyền cảm hứng cho chiếc Casiotron. Với chiếc đồng hồ tiên phong này, Casio đã áp dụng công nghệ LSI ban đầu của mình từ lĩnh vực máy tính vào thị trường đồng hồ.

Dựa trên ý tưởng về một chiếc đồng hồ đeo tay tự động hoàn toàn, Casiotron không chỉ hiển thị giờ, phút, giây mà còn tự động hiển thị đúng tháng, ngày và thứ trong tuần – tự động điều chỉnh cho những tháng dài và ngắn hơn.

Chức năng lịch tự động này là lần đầu tiên trên thế giới đối với một chiếc đồng hồ số, thiết lập tiền lệ và nguyên tắc cho mọi chiếc đồng hồ Casio từ đó về sau: mục tiêu hướng tới sự tiện dụng tối ưu.

Casiotron (dòng QW02-10) có giá 58,000 yên, tương đương với gần một tháng lương khởi điểm của một tốt nghiệp đại học ở Nhật Bản vào năm 1974.

Đây là lần đầu tiên đồng hồ số được xem như một sản phẩm xa xỉ – một sự đổi mới nữa từ Casio. Đa dạng về mẫu mã, từ tròn đến vuông, mỏng, và thậm chí là phiên bản mạ vàng 18K, đáp ứng mọi sở thích cá nhân. Các phiên bản Casiotron sau này còn được cải tiến với tuổi thọ pin lên đến bảy năm.

1976 Khai trương dây chuyền lắp ráp Casiotron chuyên biệt

Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, nhà máy Hachioji chuyển từ sản xuất máy tính sang chế tạo đồng hồ Casiotron. Dây chuyền lắp ráp, duy trì một môi trường sạch sẽ và được trang bị những máy tự động lắp ráp và thiết bị kiểm tra tiên tiến nhất, bắt đầu hoạt động vào năm 1976. Khuôn khổ sản xuất sau đó được củng cố thêm bằng cách cho các nhà máy ngoài Nhật Bản sản xuất vỏ và một số linh kiện khác, từ đó củng cố thêm nền tảng kinh doanh đồng hồ.

1976 Casiotron X-1 – Chiếc đồng hồ đeo tay đầu tiên trên thế giới với 5 chức năng

 

Chiếc Casiotron ban đầu đã giới thiệu các tính năng xem giờ (bao gồm giờ, phút, giây, AM/PM, tháng, ngày, và thứ) cùng với lịch tự động. Tiếp nối, Casiotron X-1 nâng cấp bằng cách thêm vào đồng hồ bấm giờ, đếm ngược, giờ của các quốc gia trên thế giới và hiển thị đồng thời hai múi giờ, trở thành chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới với 5 tính năng.

Bước tiến lớn này được thực hiện nhờ công nghệ lắp ráp mật độ cao độc quyền của Casio, cho phép các bộ phận nhỏ gọn hơn, mỏng hơn và tiết kiệm không gian bên trong vỏ đồng hồ. Chiếc đồng hồ này đã đáp ứng nhu cầu của một thế giới đang toàn cầu hóa bằng cách cung cấp không chỉ các chức năng tiện ích hàng ngày mà còn cả các chức năng cho môi trường kinh doanh và giải trí.

Với những đổi mới công nghệ vượt trội, Casio đã mang đến những phương thức sử dụng hoàn toàn mới và định hình tương lai của đồng hồ số.

1976 Triển lãm Hannover Messe

Casiotron X-1 được ra mắt tại Hannover Messe, một trong những hội chợ thương mại công nghiệp quốc tế lớn nhất thế giới. Trong bối cảnh đổi mới mạnh mẽ từ động cơ cơ khí sang quartz và sự phổ biến nhanh chóng của đồng hồ số, Casiotron X-1 không chỉ là một chiếc đồng hồ số thông thường.

Đây là một chiếc đồng hồ máy tính, mang lại những khả năng hoàn toàn mới với 5 chức năng của mình. Các sản phẩm điện tử độc đáo của Casio đã đưa ra một câu trả lời mới cho câu hỏi về điều mà một chiếc đồng hồ đeo tay có thể là, viết nên một trang mới trong lịch sử ngành công nghiệp.

1977 Casiotron nữ – Đồng hồ kỹ thuật số cao cấp dành cho phụ nữ

 

Dòng Casiotron mở rộng với các mẫu đồng hồ mảnh mai, gọn nhẹ hơn. Sự lựa chọn giữa vỏ tròn hoặc vuông và dây đeo kim loại hoặc da cho phép phụ nữ phối đồng hồ với trang phục của mình. Một chiếc đồng hồ mạ vàng 18K càng thêm phần sang trọng.

Việc kết hợp sự tiện dụng của đồng hồ số với thiết kế thời trang đã khiến nhiều phụ nữ trở thành fan hâm mộ của Casio, mở rộng cơ sở người dùng.

1978 F-100 – Vỏ nhựa cứng cáp với độ bền nhẹ

Chiếc đồng hồ đa chức năng F-100 có vỏ nhựa cứng cáp và thiết kế nút bấm mặt trước đặc trưng, thu hút không chỉ giới trẻ mà còn cả thế hệ lớn tuổi. Chiếc đồng hồ này đã làm phổ biến vỏ nhựa vào thời điểm mà kim loại là lựa chọn phổ thông.

Đây thực sự là một đổi mới, trở thành bước đệm cho thiết kế và xây dựng các mẫu đồng hồ Casio trong tương lai — bao gồm cả G-SHOCK, với cấu trúc nhẹ, chịu sốc được làm từ nhựa.

1979 Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Hamura hoàn thành

 

Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Hamura, trụ cột của sự phát triển công nghệ Casio, được khai trương tại Thành phố Hamura, Tokyo.

Trung tâm này bắt đầu thực hiện nghiên cứu cơ bản và đa dạng, hỗ trợ phát triển sản phẩm độc quyền. Một trọng tâm khác là nâng cao việc đào tạo kỹ sư, chiếm 25% lực lượng lao động của Casio vào thời điểm đó.

Một tòa nhà thứ hai được thêm vào năm 1983, và tòa thứ ba vào năm 1990. Trung tâm trở thành nơi phát triển các dòng đồng hồ kế tiếp sau Casiotron, cũng như chiếc G-SHOCK đầu tiên, DW-5000C, ra mắt vào năm 1983.

1979 Công ty TNHH Casio Yamagata được thành lập

 

Công ty TNHH Casio Yamagata mở cửa tại Thành phố Higashine, Yamagata như một cơ sở sản xuất, bắt đầu hoạt động toàn diện vào tháng 4 năm sau.

Tại đây, các thiết bị tiện ích hiện đại hỗ trợ việc sản xuất các sản phẩm kích thước nhỏ gọn và lắp ráp mật độ cao, đi kèm với dây chuyền sản xuất tự động và các tính năng tiết kiệm năng lượng.

Công ty tự hào về việc sản xuất khuôn mẫu chính xác hàng đầu thế giới và gia công khuôn nhựa. Sau này, khi sự đổi mới tiến vào lĩnh vực nano-xử lý, công ty đã cung cấp dịch vụ sản xuất chính xác cao, từ các bánh răng nhỏ xíu, tinh tế đến các vỏ và thành phần mặt số chất lượng cao.

Thập niên 1980

Casio vẫn tiếp tục chấp nhận thách thức, nâng cao chất lượng cuộc sống và đóng góp cho cộng đồng quốc tế. Bạn có thể tin tưởng rằng Casio sẽ luôn tạo ra những chiếc đồng hồ độc đáo và chưa từng có, làm phong phú thêm cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

1980 W-100 – Đồng hồ chống nước đến 100 mét, lý tưởng cho các môn thể thao dưới nước

Chiếc đồng hồ W-100 với vỏ nhựa cứng có khả năng chống nước lên đến 100 mét, thiết kế nhẹ và dễ đeo, rất thích hợp cho bơi lội và các hoạt động thể thao dưới nước. Ngoài ra, nó còn tích hợp bộ đếm giờ, hẹn giờ và nhiều chức năng khác phục vụ cho vận động viên. Dù sở hữu nhiều tính năng, chiếc đồng hồ này vẫn duy trì được tuổi thọ pin ấn tượng, khoảng 5 năm.

1980 C-80 – Chiếc đồng hồ máy tính Casio đầu tiên

Chiếc đồng hồ C-80 mang đến một bàn phím nhỏ gọn mà bạn có thể dùng ngón tay để điều khiển, nhờ vào công nghệ làm nhỏ của Casio. Không chỉ là một chiếc đồng hồ thông thường, nó còn có khả năng thực hiện các phép tính toán học cơ bản với đến tám chữ số.

Đặc biệt, công nghệ Finger Touch System (FTS) giúp xác định phím mà bạn muốn nhấn khi vô tình chạm vào hai phím cùng lúc. Việc thiết kế nhận diện và điều chỉnh theo ý muốn của người dùng là một đặc điểm độc đáo chỉ có ở Casio – một thương hiệu nổi tiếng với máy tính.

Chiếc đồng hồ này không chỉ là bước tiến mới trong việc phát triển đồng hồ đa chức năng mà còn là một kiệt tác trong thiết kế máy tính đeo tay.

1981 J-100 – Đồng hồ chạy bộ với chức năng đặt tốc độ

Chiếc đồng hồ này được tạo ra đúng thời điểm cho cơn sốt chạy bộ trên toàn thế giới. Hỗ trợ người chạy giữ nhịp mong muốn thông qua tín hiệu điện tử, đồng hồ cũng có thể đo thời gian cần thiết, khoảng cách, số bước chân/dài bước chân, và tốc độ trung bình nếu người dùng chỉ định chiều dài bước chân.

Nó cũng hiển thị thời gian vòng đua đến 1/100 giây. Vật liệu nhựa cứng cáp được sử dụng để tạo ra thiết kế nhẹ, đa sắc. Từ những người hâm mộ trẻ tuổi yêu thích thể thao đến những người dùng lớn tuổi quan tâm đến sức khỏe, đồng hồ này được yêu thích bởi những người chạy bộ ở mọi lứa tuổi.

1982 T-1500, T-2000 – Đồng hồ điện tử có từ điển Anh-Nhật & Nhật-Anh

Casio đã tận dụng công nghệ LSI độc đáo để phát triển một CPU có khả năng chạy từ điển Anh-Nhật và Nhật-Anh trên những chiếc đồng hồ điện tử này. T-1500 bao gồm các từ và cụm từ tiếng Anh ở mức độ tương đương một học sinh tốt nghiệp trung học cơ sở, trong khi T-2000 còn đi xa hơn với các thuật ngữ và cách diễn đạt dành cho khách du lịch và doanh nhân.

Không cần phải nói, tất cả các chức năng cơ bản mong muốn của đồng hồ cũng được bao gồm. Một bước tiến mới của Casio – một “từ điển di động” biến chiếc đồng hồ điện tử đeo tay thành một thiết bị thông tin đeo được.

1982 DW-1000 – Đồng hồ lặn chịu nước 200 mét

Được thiết kế để phục vụ nhu cầu của người lặn, đây là chiếc đồng hồ điện tử Casio đầu tiên có khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét.

Lưng đồng hồ được làm từ thép không gỉ, với nắp đậy khóa vít đảm bảo khả năng kín nước. Kết hợp với viền trên làm từ nhựa, chiếc đồng hồ này có thiết kế chắc chắn toàn diện.

Ngay cả khi sử dụng chức năng bấm giờ hoặc hẹn giờ, đồng hồ vẫn hiển thị riêng thời gian hiện tại, một tính năng vô cùng tiện lợi. Không chỉ sẵn sàng cho việc sử dụng chuyên sâu, nó còn có độ bền lâu dài, với tuổi thọ pin khoảng bảy năm.

1982 TS-1000 – Chiếc đồng hồ đeo tay đầu tiên tích hợp nhiệt kế

TS-1000 có khả năng đo nhiệt độ, một tính năng đầu tiên cho đồng hồ đeo tay. Nó sử dụng một bán dẫn gốm mảnh gọi là thermistor để cảm nhận sự thay đổi nhiệt độ.

Chức năng báo động thậm chí còn thông báo cho người dùng về nhiệt độ cao hoặc thấp hơn phạm vi đã chỉ định.

Mặc dù có số lượng linh kiện lớn hơn nhưng đồng hồ vẫn có kích thước dễ đeo nhờ bộ vi xử lý chip đơn mới và công nghệ lắp đặt mật độ cao. Điều này cũng đảm bảo mức tiêu thụ điện năng thấp, mang lại tuổi thọ pin khoảng ba năm.

1982 AQ-500 (Janus) – Chiếc đồng hồ kết hợp kỹ thuật số-analog đầu tiên của Casio có ba kim

AQ-500 (Janus) kết hợp màn hình digital và mặt đồng hồ analog với ba kim giờ, phút, giây, mang lại sự tiện lợi khi xem giờ nhanh chóng và chính xác. Được đặt theo tên Janus – vị thần hai mặt của thời gian trong thần thoại La Mã, chiếc đồng hồ này có thiết kế thanh lịch phù hợp với trang phục trang trọng và cung cấp các tính năng như bấm giờ và hiển thị hai múi giờ. Các biến thể như phiên bản mạ vàng và phiên bản dây da được tạo ra, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng.

1983 AT-550 (Janus Read Sensor) – Đồng hồ cảm ứng tiên phong

 

Chiếc đồng hồ này không chỉ có thiết kế gọn gàng kết hợp kim giờ, phút, giây analog với màn hình LCD số, mà còn được trang bị chức năng máy tính cho phép nhập liệu bằng tay.

Người dùng có thể vẽ số và ký hiệu toán học bằng ngón tay trên kính, và màn hình LCD sẽ hiển thị công thức và kết quả tính toán. Đây là một trong những chiếc đồng hồ đầu tiên có khả năng nhận diện cử chỉ giống như người dùng ngày nay sử dụng trên điện thoại thông minh và đồng hồ thông minh. Khá ấn tượng cho những năm 80 đầu tiên.

Thành tựu kỹ thuật là đáng kể. Cảm biến cảm ứng tích hợp một công tắc đầu cuối trong suốt làm mặt kính của đồng hồ. Hệ thống Nhận diện Dấu vết Ngón tay (FTRS) phát triển ban đầu cung cấp kiến trúc nhận diện ký tự mang lại kết quả chính xác bất kể các yếu tố như kích thước của chữ cái hay vị trí vẽ ký tự trên màn hình.

Đây thực sự là chiếc đồng hồ tiên phong trong lĩnh vực đồng hồ đeo tay đa chức năng không cần nút bấm vật lý.

1983 CFX-200 – Đồng hồ máy tính có thể thực hiện các phép tính khoa học

CFX-200 đã bổ sung chức năng máy tính khoa học đầy đủ vào chiếc đồng hồ máy tính C-80, vốn ba năm trước đã có bàn phím cho phép nhập trực tiếp bằng đầu ngón tay và các chức năng tính toán 8 chữ số.

Hỗ trợ 25 chức năng tính toán khoa học, 12 loại chuyển đổi đơn vị và bộ nhớ cho ba số cố định, bước đột phá công nghệ này đáp ứng một loạt nhu cầu, từ nghiên cứu đến công việc thực tiễn.

Đây thực sự là một chiếc đồng hồ cao cấp, với một lựa chọn phong phú các tính năng thực tiễn cho cả cuộc sống hàng ngày và môi trường kinh doanh, bao gồm chức năng bấm giờ và báo thức, chuyển đổi định dạng giờ 12/24, và nhiều hơn nữa.

1983 DW-5000C (G-SHOCK) – Đồng hồ bền bỉ làm thay đổi quan niệm về đồng hồ đeo tay

Chiếc G-SHOCK đầu tiên ra mắt trong bối cảnh đồng hồ đeo tay được xem là thiết bị nhạy cảm cần được bảo dưỡng cẩn thận. G-SHOCK phá vỡ tư duy truyền thống, định nghĩa lại đồng hồ là công cụ chịu được va đập và rơi.

Câu chuyện phát triển bắt đầu từ ý tưởng “xây dựng một chiếc đồng hồ không vỡ khi rơi”. Sau hai năm thử nghiệm và hơn 200 mẫu thử, Casio đã tạo ra cấu trúc chống sốc mạnh mẽ.

Cấu trúc vỏ khuyết độc đáo và viền urethane bảo vệ đồng hồ khỏi sốc từ bên ngoài. G-SHOCK không chỉ được chuyên gia trong các điều kiện khắc nghiệt đánh giá cao mà còn tạo thành trào lưu trong giới trẻ. Đến năm 2017, hơn 100 triệu chiếc G-SHOCK đã được phân phối toàn cầu.

1983 TC-500 – Đồng hồ máy tính cảm ứng

Sở hữu chiếc đồng hồ này, bạn có thể thực hiện chức năng máy tính trên màn hình cảm ứng. Chỉ cần chuyển LCD từ hiển thị giờ sang bàn phím máy tính, rồi nhập phương trình toán học bằng cách chạm ngón tay vào màn hình.

Với màn hình LCD lớn trên vỏ vuông, thiết kế này tiên phong cho các mẫu đồng hồ thông minh hiện nay.

1983 W-27 – Chiếc đồng hồ năng lượng mặt trời đầu tiên của Casio

Là chiếc đồng hồ đầu tiên của Casio sử dụng năng lượng mặt trời, có thể hấp thụ năng lượng từ ánh sáng mặt trời hoặc đèn huỳnh quang.

Kết hợp panel silicon amorphous hiệu quả cao và LSI tiết kiệm năng lượng của Casio. Tấm pin năng lượng mặt trời dưới LCD đảm bảo hoạt động ổn định của các chức năng, đồng thời sạc lại pin bên trong.

Với khả năng chống nước 50 mét và thiết kế mỏng 6.5 mm, chiếc đồng hồ này đáp ứng mọi yêu cầu sử dụng hàng ngày.

1984 CD-40, CD-401 – Đồng hồ Data Bank với chức năng lưu trữ số điện thoại

Những chiếc đồng hồ Data Bank này cho phép người dùng lưu trữ số điện thoại trong bộ nhớ nội bộ. Có thể lưu trữ tới mười kết hợp số và chữ (tới 12 số và 4 chữ) để gọi lại nhanh chóng, tiện lợi. Được trang bị chức năng máy tính, chiếc đồng hồ này rất hữu ích trong nhiều tình huống, kể cả trong kinh doanh. Khi chức năng Data Bank tiếp tục phát triển, tên gọi này trở nên đồng nghĩa với đồng hồ điện tử đa năng.

1984 Casio xuất xưởng chiếc đồng hồ thứ 100 triệu

 

Casio vượt qua mốc 100 triệu chiếc đồng hồ được vận chuyển, chín năm và chín tháng sau khi Casiotron ra mắt vào tháng 11 năm 1974.

Chưa đầy một thập kỷ, Casio từ chức năng lịch tự động đầu tiên trên thế giới phát triển sang loạt tính năng khác như máy tính, từ điển, sổ điện thoại đến nhiệt kế và cảm biến khác. Sự tập trung của Casio vào phát triển một thiết bị thông tin đeo trên cổ tay đã mang lại thành công, khẳng định vị thế của mình trên thị trường đồng hồ.

1985 FS-10 (PELA) – Đồng hồ điện tử mỏng, nhẹ với vỏ và dây đeo tích hợp

Chiếc đồng hồ này mang đến một cách tiếp cận hoàn toàn mới về cấu trúc, tạo ra một sản phẩm thời trang phù hợp với kỷ nguyên số. Quá trình thiết kế toàn diện bắt đầu từ cấu trúc cơ bản của đồng hồ.

Công nghệ mini hóa giảm kích thước đáng kể, và kỹ thuật đúc lai cho phép kết hợp các vật liệu khác nhau. Vỏ và dây đeo được tích hợp – một ý tưởng cách mạng trong thiết kế đồng hồ đeo tay. Với kiểu dáng mỏng 3.9 mm và trọng lượng chỉ 12 g, chiếc đồng hồ gọn nhẹ này trở nên cực kỳ phổ biến. Cuối cùng, hơn một triệu chiếc đã được bán ra.

1985 DBC-60, DBC-600 – Đồng hồ Data Bank với chức năng Telememo và lịch trình

Hai chiếc đồng hồ này được trang bị hai tính năng đặc biệt cho người dùng kinh doanh: chức năng Telememo lưu trữ tới 50 số điện thoại, và chức năng lịch trình nhắc nhở tới 50 sự kiện.

Bộ nhớ nội bộ dung lượng cao có thể lưu trữ các mục kết hợp 5 chữ cái và 12 số. Những chiếc đồng hồ này mang lại tiện ích thực tế lớn hơn và mở rộng các tùy chọn cá nhân hóa, với chức năng tự sắp xếp và bảo mật cho Telememo và tính năng thông báo trước cho chức năng lịch

1986 AE-20, AE-200 – Đồng hồ Twin-Graph với LCD kiểu analog

Trên những chiếc đồng hồ này, LCD được chia thành phần số và phần kiểu analog, kết hợp các tính năng thực tiễn vào thiết kế chức năng.

Đồng hồ ở cửa sổ phong cách analog ở góc trên bên trái hiển thị thời gian bằng giờ và phút, còn cửa sổ ở góc trên bên phải chỉ giây và hiển thị đồ họa khi ở chế độ báo thức, hẹn giờ, và bấm giờ.

Một cặp màn hình số nhỏ và lớn hiển thị thời gian hiện tại và có thể dùng để kiểm tra tháng, ngày và thứ trong tuần. Hai mẫu được cung cấp: AE-20 với vỏ nhựa, và AE-200 với vỏ thép không gỉ.

1986 SDB-300W – Đồng hồ thể thao với bộ nhớ vòng lap

SDB-300W cung cấp chức năng bấm giờ nâng cao để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các môn thể thao như chạy bộ, marathon và triathlon.

Đồng hồ có thể đo thời gian lap/tách và có chức năng lưu trữ tới 30 điểm dữ liệu, mỗi điểm kèm theo ngày. Các tính năng khác hữu ích cho việc duy trì nhịp độ đều trong cuộc đua, quản lý luyện tập, và hơn thế nữa bao gồm tính toán thời gian lap trung bình, cảnh báo thời gian mục tiêu, và chức năng hẹn giờ.

1987 JP-100W – Đồng hồ thể thao dành cho người chạy với chức năng kiểm tra nhịp tim

Đồng hồ này được trang bị chức năng kiểm tra nhịp tim hữu ích cho việc luyện tập và quản lý sức khỏe. Nó sử dụng phát hiện xung qua photoelectric, sử dụng ánh sáng LED để đo thay đổi luồng máu.

Người dùng chỉ cần đặt ngón tay lên cảm biến để đọc nhịp tim. So sánh số đo sau khi chạy với nhịp tim bình thường có thể giúp người dùng xác định cường độ tập luyện tối ưu. Các tính năng hướng tới việc chạy bộ cũng được tích hợp, bao gồm bấm giờ 1/100 giây, bộ nhớ thời gian tách, và tín hiệu điện tử giúp người chạy giữ nhịp và duy trì tốc độ mong muốn.

1987 TM-100 – Đồng hồ phát sóng âm thanh FM

TM-100 là chiếc đồng hồ đeo tay độc đáo với khả năng truyền âm thanh qua radio. Được trang bị bộ phát sóng FM và micro, đồng hồ cho phép người dùng phát giọng nói không dây tới một radio được chỉnh đúng tần số chỉ bằng cách nói vào đồng hồ.

Điều này có nghĩa là người dùng có thể phát giọng nói của mình qua loa của radio. Từ sử dụng đồng hồ ngoài trời như một loa không dây đến ghi âm cuộc trò chuyện trên radio-cassette, chức năng này mở ra vô số khả năng. Chào mừng đồng hồ kỹ thuật số với vẻ ngoài cực kỳ vui nhộn và tiện ích.

1987 AL-180 – Đồng hồ năng lượng mặt trời không cần pin

Chiếc đồng hồ này tận dụng tốt công nghệ năng lượng mặt trời được sử dụng cho máy tính và các thiết bị khác vào những năm 1980. Không còn cần thay pin nữa!

Năng lượng được lưu trữ trong một tụ điện để đảm bảo hoạt động ổn định của các chức năng bao gồm báo thức và bấm giờ.

Đồng hồ rất thân thiện với người dùng, có các tính năng như khởi động nhanh và chỉ báo sạc. Kiểu dáng của đồng hồ gây ấn tượng mạnh bằng cách tích hợp mạnh mẽ các yếu tố chức năng vào thiết kế, ví dụ như panel năng lượng mặt trời chiếm một phần lớn của mặt đồng hồ.

1987 DBA-80, 800 – Đồng hồ với chức năng quay số điện thoại bằng âm thanh

Giới thiệu chức năng Quay số điện thoại. Tính năng mới này hoạt động cùng với chức năng Telememo, có khả năng lưu trữ tới 50 số điện thoại.

Chỉ cần đưa loa tích hợp của đồng hồ gần mic điện thoại bấm nút để thực hiện cuộc gọi tới các số đã lưu, được xuất ra dưới dạng tín hiệu âm thanh.

Trước khi điện thoại di động thực sự phổ biến, đây là một tính năng cách mạng. Loại bỏ nhu cầu phải quay số thủ công từng chữ số một khi kiểm tra danh bạ điện thoại, mọi người sử dụng nó trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả kinh doanh.

1987 MQ-24 – Đồng hồ tiêu chuẩn bền bỉ nắm bắt bản chất của đồng hồ

Chiếc đồng hồ mảnh mai này có một mặt số tròn đơn giản, tập trung hoàn toàn vào kim giờ, phút và giây, cho một chiếc đồng hồ dễ đọc và dễ sử dụng.

Thiết kế tối giản truyền tải chức năng cốt lõi của đồng hồ – hiển thị thời gian – và thể hiện vẻ đẹp thực dụng một cách tinh khiết. Phù hợp cho cả nam và nữ, mọi lứa tuổi, cả trong môi trường casual lẫn formal, đồng hồ có một loạt các biến thể thiết kế để đáp ứng nhu cầu cá nhân.

Chọn giữa các vạch chỉ số và chữ số và giữa các tùy chọn dây đeo urethane thông thường, trong suốt, lưới và các lựa chọn khác. Chọn màu đen và trắng cổ điển, hoặc bất kỳ số màu sắc của mặt số bao gồm màu kim loại, màu mờ và màu đất.

Nhiều người sử dụng MQ-24 để thể hiện bản thân – từ những người chọn một chiếc đồng hồ yêu thích và đeo nó nhiều năm, đến những người thích thay đổi màu sắc và vẻ ngoài của đồng hồ giống như thay quần áo.

Là một sản phẩm bán chạy lâu dài, phổ biến từ năm 1987, MQ-24 đã giành được một lượng fan trung thành bao gồm nhiều người nổi tiếng và vẫn tiếp tục chinh phục các nhóm người dùng mới ngày nay.

1988 LA670 – Đồng hồ nữ đơn giản, gọn nhẹ

Kết hợp chức năng thực tế với cảm giác thời trang, chiếc đồng hồ này được thiết kế đặc biệt dành cho phụ nữ.

Kích thước nhỏ gọn của nó nhằm đảm bảo vừa vặn thoải mái trên cổ tay thanh mảnh và hình dáng tối giản, phù hợp với cả công việc lẫn giải trí, đã khiến nó trở nên phổ biến trong hơn 30 năm.

Năm 2011, nó đã giành được Giải thưởng Thiết kế Bền vững tại Giải thưởng Thiết kế Tốt của Nhật Bản. Thiết kế đã chứng minh được sự bền bỉ theo thời gian. Ngày nay, nó đang thu hút sự ngưỡng mộ mới từ những người dùng trẻ tuổi vốn có ít mối liên hệ cá nhân với thời điểm nó ra mắt lần đầu tiên.

Chiếc đồng hồ này có nhiều tùy chọn thiết kế, bao gồm màu kim loại như bạc và vàng cho vỏ, đi kèm với lựa chọn dây đeo kim loại và da và một loạt màu sắc mặt đồng hồ đa dạng. Phụ nữ ý thức về thời trang tiếp tục chọn chiếc đồng hồ này.

1989 BM-100W – Đồng hồ với cảm biến dự đoán thời tiết

Được thiết kế cho những người đam mê thể thao ngoại trời, chiếc đồng hồ này có thể dự đoán sự thay đổi của thời tiết.

Một cảm biến áp suất tự động đo áp suất khí quyển và hiển thị sự thay đổi trong vòng 18 giờ qua một biểu đồ thanh. Như một chiếc barometer đeo tay, biểu đồ giúp người dùng biết được thời tiết có khả năng xấu đi hay sẽ sáng sủa.

Các phép đo từ cảm biến áp suất cũng có thể được sử dụng để tính toán độ cao và độ sâu nước – những chức năng hữu ích cho nhiều hoạt động từ leo núi đến thể thao dưới nước.

1989 EXW-50 – Đồng hồ fitness với cảm biến gia tốc

Chiếc đồng hồ này đi kèm với các tính năng dành cho việc đi bộ tập thể dục, giúp mọi người tích hợp bài tập aerobic vào thói quen sức khỏe của họ.

Ngoài bộ đếm giờ để đo thời gian, đồng hồ có cảm biến gia tốc để phát hiện chuyển động cơ thể và đếm bước. Nó cũng tính toán lượng calo tiêu thụ sau khi tập luyện dựa trên dữ liệu của người dùng, bao gồm chiều dài bước chân, cân nặng và tuổi. Nó lưu trữ tới 30 điểm dữ liệu trong bộ nhớ, là một tính năng tiện lợi khác cho quản lý tập luyện hàng ngày.

1989 CGW-50 – Cosmo Phase: 300 năm quỹ đạo hành tinh đẹp mắt

 

CGW-50 hiển thị vị trí của chín hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta (kể cả Sao Diêm Vương, hiện không còn được công nhận!), cùng với sao chổi Halley, cho bất kỳ ngày nào trong khoảng thời gian 300 năm từ 1901 đến 2200, lưu trữ trong bộ nhớ các quỹ đạo xung quanh mặt trời của chúng.

Thao tác nút đơn giản cho phép người dùng thưởng thức việc quan sát quỹ đạo của các hành tinh ở tốc độ tăng lên, cũng như xem ngày sao chổi Halley tiếp cận gần Trái Đất nhất, nhật thực toàn phần và hơn thế nữa.

Chiếc đồng hồ điện tử đặc biệt này có sự huyền bí của không gian ngoài trái đất mà các nhà thiên văn học và người hâm mộ đồng hồ mọi lứa tuổi đều yêu thích.

1989 F-91W – Định nghĩa của đồng hồ điện tử

Trong lịch sử đồng hồ Casio, F-91W đứng vững như một biểu tượng đáng nhớ và là sản phẩm bán chạy kỷ lục.

Kể từ khi ra mắt vào năm 1989, chiếc đồng hồ này đã tạo nên một làn sóng trên toàn thế giới, xuất hiện trên cổ tay của những người nổi tiếng cả trong đời thực và trên màn ảnh.

Với vỏ nhựa chắc chắn, mảnh mai, nhẹ, đồng hồ được trang bị các chức năng hiển thị thời gian và ngày, bấm giờ, báo thức và đèn. Dễ đọc, dễ sử dụng, dễ đeo – đây là chiếc đồng hồ được thiết kế tỉ mỉ với chất lượng cao ở từng chi tiết nhỏ nhất.

F-91W được bổ sung bởi một dòng sản phẩm rộng lớn với vỏ và dây đeo từ nhựa và thiết kế vuông.

Từ F-94W với chỉ báo tròn, đến W-59 với khả năng chống nước 50 mét, đến F-105W với đèn nền EL, mỗi mẫu đều thể hiện sự phát triển về hình thức trong khi giữ nguyên đa chức năng đặc trưng của F-91W. Dòng đồng hồ này thể hiện cam kết của Casio về chất lượng ở từng chi tiết nhỏ nhất.

1989 A159W – Đồng hồ điện tử với dây đeo kim loại

Được trang bị cùng bộ máy như người anh em F-91W, A159W sử dụng dây đeo kim loại.

Vỏ đồng hồ cũng có màu kim loại để phù hợp với dây đeo. Sản xuất tại Nhật Bản bởi các kỹ sư tài năng của Yamagata Casio, chiếc đồng hồ này vẫn được bán trên toàn thế giới ngày nay, là một trong những sản phẩm bán chạy lâu dài cùng với A158, có cùng thông số kỹ thuật nhưng khác biệt về nơi sản xuất.

1989 MAP-100 – Đồng hồ điện tử với chức năng Map Meter

MAP-100 có chức năng Map Meter có khả năng tính toán khoảng cách di chuyển trên bản đồ giấy.

Chiếc đồng hồ được phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của những người đi lái xe hoặc cắm trại vào các ngày nghỉ, nắm bắt nhu cầu từ bùng nổ giải trí của thời đại đó.

Việc truyền dẫn một tuyến đường trên bản đồ với bánh xe đo trên viền đồng hồ sẽ hiển thị khoảng cách thực tế dựa trên tỷ lệ bản đồ đã chỉ định.

Thời gian di chuyển cũng có thể được tính toán, bằng cách nhập tốc độ di chuyển. Tính năng này rất hữu ích trong nhiều tình huống, từ lập kế hoạch cho chuyến đi trước khi bản đồ số chưa phổ biến, đến việc tìm tuyến đường tốt nhất khi đang trên đường.

Thập niên 1990

Đồng hồ di động dưới dạng đồng hồ đeo tay, nhưng phổ biến hơn là đồng hồ bỏ túi, trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 khi chúng cuối cùng có thể được sản xuất hàng loạt và tiếp thị. Tính tiện dụng của đồng hồ đeo tay trở nên rõ ràng, và vào thế kỷ 20, đó là loại đồng hồ phổ biến nhất được bán ra.

1991 VDB-1000 – Đồng hồ Data Bank với màn hình cảm ứng

Là chiếc đầu tiên trong dòng Data Bank sử dụng màn hình cảm ứng, chiếc đồng hồ này cho phép người dùng thao tác các chức năng khác nhau chỉ bằng một ngón tay.

Để nhấn mạnh rằng mọi thứ có thể được thực hiện trên màn hình, các nhà thiết kế không trang bị nút bấm hay núm vặn nào. Màn hình LCD dot-matrix kích thước lớn hiển thị đồ họa bao gồm bản đồ thế giới, cũng như chữ cái, số và ký tự katakana tiếng Nhật.

Sở hữu chức năng Telememo của Casio giúp người dùng theo dõi các mục lịch, địa chỉ và hơn thế nữa, chiếc đồng hồ này đầy ắp những lợi ích thân thiện với người dùng, bao gồm giờ thế giới.

1991 DKW-100 – Đồng hồ Data Bank với từ điển kanji

Chiếc đồng hồ Data Bank này là chiếc đồng hồ đeo tay đầu tiên bao gồm từ điển kanji (chữ Hán được sử dụng để viết tiếng Nhật). Người dùng có thể dễ dàng tra cứu khoảng 55.000 từ tiếng Nhật, bao gồm cả các từ phái sinh, chỉ bằng cách nhập âm phiên.

Đồng hồ cũng cho phép nhập kanji, thêm chức năng tiện ích vào tính năng Telememo, lưu trữ số điện thoại, tên và địa chỉ. Người dùng giờ đây có quyền truy cập vào 3.349 ký tự kanji, và mỗi bản ghi có thể chứa 256 ký tự.

Với mức độ quản lý dữ liệu cá nhân như vậy, DKW-100 mở rộng phạm vi chức năng thực tiễn mà một chiếc đồng hồ đeo tay có thể cung cấp trong môi trường kinh doanh và hơn thế nữa.

1992 BP-100 – Chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới với máy đo huyết áp quang học

 

BP-100 tính toán huyết áp bằng cách phân tích sự thay đổi trong dòng máu đo bằng cảm biến quang và tín hiệu ECG. Chưa bao giờ có chiếc đồng hồ đeo tay nào tích hợp máy đo huyết áp trước đây.

Chỉ cần chạm một ngón tay vào cảm biến là có thể đọc kết quả – và không giống như các máy đo thông thường, nó chính xác mà không cần siết cánh tay. Nó cũng lưu trữ tới 30 điểm dữ liệu trong bộ nhớ, bao gồm cả nhịp tim, có thể được đo cùng một lúc.

Đi trước thời đại hàng thập kỷ, chiếc đồng hồ này mang lại loại chức năng hướng đến sức khỏe mà các đồng hồ thông minh ngày nay được biết đến.

1992 IA-1000 – Đồng hồ Data Bank Flip Top với hai mặt cung cấp chức năng analog và số

 

IA-1000 nổi bật với cấu trúc vỏ độc đáo và tính năng thiết kế hấp dẫn: người dùng có thể mở nắp mặt đồng hồ, tuyệt vời để xem giờ trên mặt số analog với kim giờ, phút và giây, để lộ màn hình số đầy đủ với bàn phím số, tối ưu cho việc nhập và hiển thị thông tin sử dụng chức năng Telememo.

Chiếc đồng hồ hai mặt độc đáo này không chỉ hiển thị thời gian mà còn lưu trữ và hiển thị số điện thoại.

1992 JP-200W – Đồng hồ với chức năng kiểm tra nhịp tim để đo cường độ tập luyện

Chiếc đồng hồ này mang lại sự phát triển tiếp theo cho chức năng kiểm tra nhịp tim mà JP-100W đã có vào năm 1987.

Người dùng có thể kiểm tra xem họ có đang duy trì cường độ tập luyện có lợi nhất hay không. Dựa trên việc đo nhịp tim và dữ liệu của người dùng, một biểu tượng nhấp nháy sẽ thông báo họ đang ở trong vùng aerobic tối ưu.

Dữ liệu đo lường cũng có thể được lưu trữ trong bộ nhớ, giúp người dùng đánh giá các buổi tập luyện theo thời gian, thiết kế các chương trình luyện tập và hơn thế nữa.

1992 ALT-7000 – Đồng hồ với cảm biến kép đo độ cao, áp suất khí quyển và nhiệt độ

ALT-7000, một chiếc đồng hồ tổng hợp dành cho hoạt động ngoại trời, ra mắt khi đi bộ đường dài và leo núi trở thành trào lưu. Cảm biến kép đo độ cao, áp suất khí quyển và nhiệt độ.

Màn hình LCD trên cùng cũng hiển thị biểu đồ chỉ xu hướng về độ cao và áp suất khí quyển.

Vỏ kim loại bền chắc đảm bảo khả năng chống nước 100 mét. Các dấu hiệu quy tắc trượt quanh viền và nắp cảm biến nhô ra ở vị trí 9 giờ thực sự mang lại vẻ ngoài của một thiết bị ngoại trời chắc chắn.

1992 ALT-7000 – Đồng hồ với cảm biến kép đo độ cao, áp suất khí quyển và nhiệt độ

ALT-7000, một chiếc đồng hồ tổng hợp dành cho hoạt động ngoại trời, ra mắt khi đi bộ đường dài và leo núi trở thành trào lưu.

Cảm biến kép đo độ cao, áp suất khí quyển và nhiệt độ. Màn hình LCD trên cùng cũng hiển thị biểu đồ chỉ xu hướng về độ cao và áp suất khí quyển. Vỏ kim loại bền chắc đảm bảo khả năng chống nước 100 mét. Các dấu hiệu quy tắc trượt quanh viền và nắp cảm biến nhô ra ở vị trí 9 giờ thực sự mang lại vẻ ngoài của một thiết bị ngoại trời chắc chắn.

1993 CPW-100 – Đồng hồ ngoài trời với la bàn kỹ thuật số

CPW-100 tích hợp cảm biến đo hướng bằng cách sử dụng đọc giá trị từ trường địa lý. LCD hiển thị 16 hướng, với màn hình đồ họa ở trung tâm chỉ bắc. Cùng với chức năng sửa đổi hướng để đảm bảo đo chính xác hơn, viền xoay cung cấp một phương pháp đơn giản để ghi nhớ hướng.

Tiến thẳng theo hướng chỉ định giúp người dùng giữ hướng đi đúng ngay cả trong điều kiện tầm nhìn kém. Với bố cục mặt tròn để bổ sung cho la bàn kỹ thuật số và các tính năng khác, chiếc đồng hồ độc đáo này cũng thể hiện sự nhạy cảm trong thiết kế đầy tham vọng.

1993 FBR-10W – Đồng hồ fitness với chức năng tính toán lượng mỡ tiêu thụ