Hướng Dẫn Chức Năng Đo Nhịp Tim Đồng Hồ Casio G-Shock GBD-H1000 / Model 3475
Hướng dẫn chức năng đo nhịp tim đồng hồ Casio G-Shock GBD-H1000 / Model 3475 sẽ giúp bạn sử dụng một cách dễ dàng và quản lý theo dõi quá trình hoạt động một cách hiệu quả.
1, Giới thiệu về chức năng đo nhịp tim đồng hồ Casio G-Shock GBD-H1000 / Model 3475
Dòng GBD-H1000 hàng đầu cung cấp một loạt tùy chọn thể thao, bao gồm cảm biến nhịp tim quang học mở ra khả năng mới cho việc tập luyện hiệu quả. Không thể đánh giá quá cao tiềm năng kỹ thuật của dòng sản phẩm - Đồng bộ hóa Bluetooth [với ứng dụng riêng biệt dành riêng cho GBD-H1000], mô-đun GPS chính thức, năng lượng mặt trời, một thiết bị riêng biệt để sạc lại từ mạng, thông báo trên điện thoại thông minh trên đồng hồ hiển thị, phân tích các thông số luyện tập cụ thể [tốc độ, quãng đường, nhịp độ, tiêu thụ oxy, hiệu quả luyện tập hiếu khí và kỵ khí].
Mọi thứ đều được tạo ra cho các hoạt động thể thao, nơi đồng hồ đóng vai trò như một chiếc máy tập nhỏ gọn của bạn.
2, Chức năng đo nhịp tim của bạn
Khi đeo đồng hồ trên cổ tay, bạn có thể sử dụng đồng hồ để đo gần đúng nhịp tim.
Bạn có thể sử dụng tính năng đo nhịp tim để theo dõi sức khỏe hàng ngày và giúp quá trình tập luyện của bạn trở nên hiệu quả hơn.
Bạn có thể kiểm tra nhịp tim hiện tại bằng cách chuyển sang Chế độ HR (Nhịp tim). Màn hình đồng hồ sẽ hiển thị thông tin trong thời gian chạy như sau.
① Nhịp tim hiện tại
② Vùng nhịp tim mục tiêu; Vùng đích hiển thị màu trắng.
③ Vùng nhịp tim hiện tại: Hiển thị vùng nhịp tim hiện tại của bạn.
2, Sử dụng chức năng đo nhịp tim
Trong khi hoạt động đo nhịp tim đang diễn ra, ngay cả khi bạn đã thoát Chế độ HR (Nhịp tim), đồng hồ vẫn sẽ tiếp tục hiển thị nhịp tim hiện tại của bạn.
Trong Chế độ HR (Nhịp tim), bạn có thể xem dữ liệu nhịp tim trên biểu đồ.
Để giá trị hiển thị chính xác hơn, hãy tạo hồ sơ của bạn trước khi đo nhịp tim.
Tạo hồ sơ của bạn >>> Bật và tắt đo nhịp tim
Khi bật tính năng đo nhịp tim, đồng hồ sẽ hiển thị nhịp tim hiện tại của bạn.
1.Chuyển sang Chế độ HR (Nhịp tim) >> Điều hướng giữa các chế độ
2.Nhấn giữ (A) trong ít nhất hai giây >> Thao tác này sẽ hiển thị màn hình bật/tắt đo nhịp tim.
3.Sử dụng (A) và (D) để chọn cài đặt BẬT/TẮT.
[ON (RUN ONLY)]: Bật đo nhịp tim khi đang chạy.
[OFF]: Tắt đo nhịp tim.
[ON (ALWAYS)]: Bật đo nhịp tim liên tục.
4.Nhấn (C) để hoàn tất thao tác cài đặt.
Sau khi hoàn tất thao tác cài đặt, [SETTING COMPLETED] sẽ xuất hiện trong vài giây trước khi chuyển lại về màn hình Chế độ HR (Nhịp tim) thông thường hoặc màn hình cài đặt Chế độ HR (Nhịp tim).
Lưu ý: Nếu cài đặt đo nhịp tim hiện tại là [ON (ALWAYS)], nhịp tim của bạn sẽ được hiển thị trong tất cả các chế độ, ngoại trừ Chế độ nhật ký tập luyện, Chế độ trạng thái tập luyện và Chế độ thông báo.
Xem dữ liệu liên quan đến nhật ký cuộc sống Ngay cả khi cài đặt nhịp tim là [OFF], nhịp tim hiện tại của bạn sẽ được hiển thị trong Chế độ (Nhịp tim).
>>> Hướng Dẫn Cách Kết Nối Điện Thoại Đồng Hồ G-Shock GBD-H1000 / Model 3475
+ Chuyển đổi giữa các màn hình hiển thị dữ liệu nhịp tim
Mỗi lần nhấn (A) sẽ chuyển đổi giữa các màn hình trong Chế độ HR (Nhịp tim) như sau.
Bình thường
Thời gian chạy
Biểu đồ nhịp tim hiển thị dữ liệu trong tối đa 30 phút hoặc tới 24 giờ. Mỗi thông số được vẽ dọc theo trục ngang hiển thị khoảng giữa giá trị tối đa và tối thiểu được đo trong quãng thời gian 15 giây hoặc 12 phút.
3, Bắt đầu tập luyện
Khi tập luyện nhịp tim, bạn sẽ đo nhịp tim của mình và sau đó sử dụng giá trị kết quả làm tiêu chuẩn để tập luyện. Bạn có thể theo dõi mức nhịp tim và duy trì cường độ tập luyện phù hợp với mục tiêu tập luyện, nhờ vậy, quá trình tập luyện sẽ hiệu quả hơn, cải thiện chức năng tim phổi và sức khỏe tốt hơn.
+ Chọn vùng nhịp tim mục tiêu
Chọn vùng nhịp tim mục tiêu phù hợp với mục tiêu tập luyện của bạn.
Nhịp tim sẽ thay đổi theo cường độ tập luyện của bạn. Năm vùng nhịp tim đánh số từ 1 đến 5 trên đồng hồ được xác định dựa trên tỷ lệ nhịp tim tối đa của bạn. Số vùng càng lớn, cường độ tập luyện sẽ càng cao.
Vùng 1 (50 đến 60%*): Khởi động: Sử dụng cho bài tập khởi động lúc bắt đầu buổi tập luyện và thư giãn cơ bắp khi kết thúc.
Vùng 2 (61 đến 70%*): Đốt cháy chất béo: Thúc đẩy chuyển hóa và đốt cháy chất béo. Hiệu quả tốt hơn đối với các bài tập luyện nghiêm ngặt giúp tăng cường khả năng thể chất. Hơi thở thoải mái, tốt cho việc tập luyện kéo dài. Bắt đầu đổ mồ hôi.
Vùng 3 (71 đến 80%*): Tập luyện aerobic: Cải thiện sức bền cơ bản và hiệu suất tập luyện. Hơi thở dễ dàng, đổ mồ hôi nhẹ.
Vùng 4 (81 đến 90%*): Tập luyện anaerobic: Cải thiện hiệu suất tập luyện sức bền và trao đổi chất cơ bản. Hơi thở nặng hơn, đổ mồ hôi nhiều hơn.
Vùng 5 (91 đến 100%*): Nỗ lực tối đa: Cải thiện hiệu suất tập luyện và đạt sức mạnh tức thời.
Khối lượng vật lý cao, vì vậy nên duy trì vùng này trong thời gian ngắn. Nên dành cho quá trình tập luyện không thường xuyên hoặc dành cho các vận động viên tập luyện hàng ngày.
* Phần trăm nhịp tim tối đa
1.Chuyển sang Chế độ hiển thị giờ hiện hành. Điều hướng giữa các chế độ
2.Nhấn (C): Thao tác này sẽ hiển thị màn hình bắt đầu nhận tín hiệu GPS.
3.Nhấn (D) để chuyển sang Chế độ HR (Nhịp tim).
4.Nhấn giữ (A) trong ít nhất hai giây: Thao tác này hiển thị màn hình cài đặt Chế độ HR (Nhịp tim).
5.Sử dụng (A) và (D) để di chuyển con trỏ tới [TARGET].
6.Nhấn (C).
7.Sử dụng (A) và (D) để di chuyển con trỏ tới vùng nhịp tim mà bạn muốn chọn làm mục tiêu.
8.Nhấn (C) để hoàn tất thao tác cài đặt. Sau khi hoàn tất thao tác cài đặt, [SETTING COMPLETED] sẽ xuất hiện trong vài giây trước khi chuyển lại về màn hình cài đặt Chế độ HR (Nhịp tim).
9.Nhấn (E) để thoát màn hình cài đặt. Thiết lập cảnh báo vùng nhịp tim
Nếu bạn tiến hành tập luyện nhịp tim trong khi bật cảnh báo vùng nhịp tim, đồng hồ sẽ phát ra âm thanh và/hoặc rung để thông báo nhịp tim hiện tại của bạn từ ±5 nhịp/phút trở lên bên ngoài vùng đang được chọn làm mục tiêu. Nếu bạn không vào lại vùng mục tiêu sau cảnh báo, đồng hồ sẽ phát cảnh báo ngoài vùng theo quãng thời gian một phút.
+ Thiết lập cảnh bảo vùng nhịp tim
1.Chuyển sang Chế độ hiển thị giờ hiện hành. Điều hướng giữa các chế độ
2.Nhấn (C). Thao tác này sẽ hiển thị màn hình bắt đầu nhận tín hiệu GPS.
3.Nhấn (D) để chuyển sang Chế độ HR (Nhịp tim).
4.Nhấn giữ (A) trong ít nhất hai giây. Thao tác này hiển thị màn hình cài đặt Chế độ HR (Nhịp tim).
5.Sử dụng (A) và (D) để di chuyển con trỏ tới [NOTIFICATION].
6.Nhấn (C).
7.Sử dụng (A) và (D) để di chuyển con trỏ tới [ON] (bật) hoặc [OFF] (tắt).
8.Nhấn (C) để hoàn tất thao tác cài đặt. Sau khi hoàn tất thao tác cài đặt, [SETTING COMPLETED] sẽ xuất hiện trong vài giây trước khi chuyển lại về màn hình cài đặt Chế độ HR (Nhịp tim).
9.Nhấn (E) để thoát màn hình cài đặt.
Bắt đầu tập luyện nhịp tim
Khi tập luyện nhịp tim, bạn sẽ đo nhịp tim của mình và sau đó sử dụng giá trị kết quả làm tiêu chuẩn để tập luyện. Bạn có thể theo dõi mức nhịp tim và duy trì cường độ tập luyện phù hợp với mục tiêu tập luyện, nhờ vậy, quá trình tập luyện sẽ hiệu quả hơn, cải thiện chức năng tim phổi và sức khỏe tốt hơn.
4, Thận trọng khi đo nhịp tim
+ Chức năng đo nhịp tim
Nắp sau của đồng hồ được trang bị cảm biến tích hợp giúp phát hiện mạch. Được sử dụng để tính toán và hiển thị giá trị nhịp tim gần đúng. Các yếu tố dưới đây có thể gây ra lỗi trong khi hiển thị giá trị nhịp tim.
- Cách đeo đồng hồ vào cổ tay
- Đặc tính và tình trạng của từng cổ tay
- Kiểu tập luyện và/hoặc cường độ
- Mồ hôi, bụi bẩn và/hoặc tạp chất khác quanh cảm biến
Tất cả điều này có nghĩa là các giá trị nhịp tim được hiển thị trên đồng hồ là giá trị gần đúng và không có bảo đảm về độ chính xác của những giá trị này.
Chức năng đo nhịp tim của chiếc đồng hồ này được sử dụng cho mục đích giải trí và không nên sử dụng cho mục đích y tế dưới bất kỳ hình thức nào.
Tính năng đo nhịp tim sẽ tự động tắt khi chỉ báo mức pin hiển thị hoặc thấp hơn.
- Nghỉ đo nhịp tim ở cổ tay (Tiết kiệm pin)
Bất kể là bạn có đeo đồng hồ hay không, cảm biến đo nhịp tim sẽ tự động dừng đo và chuyển sang trạng thái nghỉ nếu bạn không di chuyển trong một khoảng thời gian nhất định. Đồng hồ sẽ bắt đầu đo nhịp tim khi bạn đeo đồng hồ lên cổ tay hoặc di chuyển cổ tay.
5, Những lưu ý khi đeo đồng hồ G Shock
Bạn cần phải đeo đồng hồ lên cổ tay đúng cách để có kết quả đo nhịp tim chính xác hơn. Xác định vị trí đồng hồ trên cổ tay như mô tả dưới đây.
- Đeo đồng hồ lên cổ tay với phần dây đeo không thắt quá chặt, đặt ít nhất một ngón tay ở bên phải cảm biến áp suất ở bên phải đồng hồ ( như hình)
* Nếu bạn đeo đồng hồ trên cổ tay phải, hãy đặt ngón tay ở bên trái nút (C) (bên trái đồng hồ).
Nếu đồng hồ che phần xương nhô ra trên cổ tay bạn (phần xương trụ được khoanh tròn trong hình bên), hãy tiếp tục thêm ngón tay cho đến khi đồng hồ không còn che phần xương này nữa.
Vị trí và hình dạng xương trụ của mỗi người sẽ khác nhau.
- Xác định vị trí sao cho đồng hồ nằm cách khớp cổ tay ít nhất một ngón tay khi bạn uốn cong tay về phía sau (Hình số 2).
3.Sau khi đã xác định được vị trí tốt nhất cho đồng hồ trên cổ tay, hãy thắt chặt dây đeo để giữ đồng hồ không bị trượt trên cổ tay.
Khi thắt chặt dây đeo để đo nhịp tim, không khí khó có thể đi qua dây đeo và khiến bạn đổ mồ hôi, dẫn đến hiện tượng kích ứng da. Sau khi hoàn tất quá trình đo nhịp tim, hãy nới lỏng dây đeo để bạn có thể đặt một ngón tay vào giữa dây đeo và cổ tay.
Trên đây là bài viết cách sử dụng chức năng đo nhịp tim và cách đeo đồng hồ G-Shock GBD-H1000 / Model 3475 một cách đúng đắn hi vọng giúp bạn sử dụng đồng hồ một cách hiệu quả.
Tham khảo thêm các mã: